TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spent fish

Cá sinh sản xong

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

spent fish

spent fish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

spent fish

Alttier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgelaichter Fisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spent fish

poisson ayant frayé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

spent fish

Cá sinh sản xong

Một con cá vừa hoàn tất sinh sản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spent fish /SCIENCE/

[DE] Alttier; Laicher; abgelaichter Fisch

[EN] spent fish

[FR] poisson ayant frayé