Việt
máy tiện ép
máy lăn ép
Máy xe sợi
máy kéo sợi con
Anh
spinning machine
Đức
Spinnmaschine
Pháp
machine de filature
métier de filature
spinning machine /hóa học & vật liệu/
spinning machine /TECH,INDUSTRY/
[DE] Spinnmaschine
[EN] spinning machine
[FR] machine de filature; métier de filature
máy tiện ép, máy lăn ép