TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spinning machine

máy tiện ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy lăn ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Máy xe sợi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

máy kéo sợi con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spinning machine

spinning machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spinning machine

Spinnmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spinning machine

machine de filature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métier de filature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spinning machine /hóa học & vật liệu/

máy kéo sợi con

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spinning machine /TECH,INDUSTRY/

[DE] Spinnmaschine

[EN] spinning machine

[FR] machine de filature; métier de filature

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

spinning machine

Máy xe sợi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spinning machine

máy tiện ép, máy lăn ép