Việt
mâm cặp rãnh xoáy' mâm cặp cam xoáy
mâm cặp cam xoáy
mâm cặp rãnh xoáy
mâm cặp ba vấu
Anh
spiral chuck
mâm cặp (kiểu) cam xoáy
mâm cặp (kiểu) rãnh xoáy
mâm cặp (kiểu) rãnh xoáy' mâm cặp (kiêu) cam xoáy