Việt
cầu thang hình xoắn ốc
Chiếu thang- xoắn
Anh
spiral stair
winding staircase
Đức
Treppenlauf
gewendelt
Treppenlauf,gewendelt
[VI] Chiếu thang- xoắn
[EN] winding staircase, spiral stair
SPIRAL STAIR
càu thang xoắn ốc Gọi đúng hơn là cằu thang xoáy (helical stair)