TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spirit varnish

vécni cồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spirit varnish

spirit varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spirit varnish

Spirituslack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spirit varnish

vernis alcool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirit varnish /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Spirituslack

[EN] spirit varnish

[FR] vernis alcool

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

spirit varnish

vecni pha cồn, sơn bóng pha cồn Một loại vật liệu làm bóng mặt gỗ được làm từ nhựa cây hòa tan trong dung môi. Chất vecni này tạo nên một màng keo cứng trên mặt gỗ khi nó khô đi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spirit varnish

vécni cồn