TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sprocket pulse

sprocket pulse

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sprocket pulse

Sprossenzählimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taktimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sprocket pulse

impulsion de synchronisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprocket pulse /IT-TECH/

[DE] Sprossenzählimpuls; Taktimpuls

[EN] sprocket pulse

[FR] impulsion de synchronisation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sprocket pulse

xung định thòi-đẽm; xung đẩy 1. Xung đirih thời-đếm là xung tạo ra bời vết từ kèm theo mỗi ký tự ghi trên băng từ; xung này được dùng trong các thao tác đọc đề điều chinh sự định thời các mạch đọc và còn đề tạo ra sự đếm số các ký tự đọc từ băng. 2. Xung đầy là xung do lỗ móc hoặc lỗ đầy ở băng giấy tạo ra, dùng như xung định thời đề đọc hoặc đục lỗ băng giấy,