TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

square centimetre

xentimet vuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

square centimetre

square centimetre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

square centimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

square centimetre

Quadratzentimeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentimeterquadrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

square centimetre

centimètre carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quadratzentimeter /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] square centimeter (Mỹ), square centimetre (Anh)

[VI] xentimet vuông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

square centimetre /TECH/

[DE] Quadratzentimeter; Zentimeterquadrat

[EN] square centimetre

[FR] centimètre carré