Việt
trục ép
trục cán
trục ép giấy
Anh
squeeze roll
squeegee roll
Đức
Abquetschwalze
Pháp
rouleau d'essorage
rouleau essoreur
squeegee roll,squeeze roll /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abquetschwalze
[EN] squeegee roll; squeeze roll
[FR] rouleau d' essorage; rouleau essoreur
Abquetschwalze /f/GIẤY/
[EN] squeeze roll
[VI] trục ép giấy
trục ép (ống hàn cao tần)
trục cán, trục ép