Việt
thanh làm ổn định
Anh
stabilizer bar
Đức
Stabilisator
Drehstab
Stabilisierungsstange
Pháp
barre stabilisatrice
stabilizer bar /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stabilisierungsstange
[EN] stabilizer bar
[FR] barre stabilisatrice
thanh on định Thành phần động được dùng trong một số trực thăng của hãng Bell Helicopter nhằm đảm bảo tính ổn định của rôto.
Stabilisator /m/ÔTÔ/
[VI] thanh làm ổn định (treo)
Drehstab /m/ÔTÔ/
[VI] thanh làm ổn định (hệ thống đệm lò xo, hệ thống treo)