Việt
ủ làm ổn định
ủ khử ứng suất
Anh
stabilizing anneal
Đức
Stabilisierungsglühen
Pháp
traitement de stabilisation
stabilizing anneal /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stabilisierungsglühen
[EN] stabilizing anneal
[FR] traitement de stabilisation
ủ làm ổn định, ủ khử ứng suất