Việt
hằng số chuẩn cự
Anh
stadia constant
multiplication constant
Đức
Multiplikationskonstante
Pháp
coefficient stadimétrique
constante stadimétrique
multiplication constant,stadia constant /SCIENCE/
[DE] Multiplikationskonstante
[EN] multiplication constant; stadia constant
[FR] coefficient stadimétrique; constante stadimétrique
stadia constant /điện lạnh/
o hằng số chuẩn cự