Việt
sự làm lệch tần cộng hưởng
Anh
staggering
Đức
Versatz
Versatz /m/TV/
[EN] staggering
[VI] sự làm lệch tần cộng hưởng
làm lệch tần cộng hưởng Sự làm dịch chuyền hai kênh của các hệ sóng mang khác nhau khỏi sự trùng tần dải biên Chính xác đề tránh nhiễu lãn nhau,