TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stain repellent

chất liệu chống bẩn

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Chống bám bẩn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

stain repellent

stain repellent

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stain resistance

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stain repellent,stain resistance

Chống bám bẩn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

stain repellent

stain repellent (adv)

chất liệu chống bẩn