TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stair well

giếng cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thoát nước trên tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stair well

stair well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STAIR WELL

lòng cầu thang Không gian để bố trí cầu thang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stair well

giếng cầu thang

stair well

giếng thoát nước trên tuyến