Việt
tôn định hình
tôn dập
tôn định hướng
Anh
stamped plate
shaped plate
Đức
Formblech
Pháp
tôle profilée
shaped plate,stamped plate /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Formblech
[EN] shaped plate; stamped plate
[FR] tôle profilée
tôn dập, tôn định hướng