Việt
hệ độc lập
hệ thống độc lập
Anh
standalone system
Đức
unabhängiges System
autonomes System
unabhängiges System /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] standalone system
[VI] hệ độc lập
autonomes System /nt/DHV_TRỤ/
[VI] hệ thống độc lập (vô tuyến vũ trụ)