TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard output device

thiél bị xuất chuấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị xuất chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ra chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

standard output device

standard output device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard output device

thiết bị xuất chuẩn

standard output device

thiết bị ra chuẩn

standard output device, output unit /toán & tin/

thiết bị ra chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standard output device

thiél bị xuất chuấn