Việt
quy cách tiêu chuẩn
sự đặc tả tiêu chuẩn
tiêu chuẩn kỹ thuật
điều kiện kỹ thuật
tiêu chuẩn đặc tinh
Anh
standard specification
Đức
Normvorschrift
Pháp
exigence des normes
Normvorschrift /f/CT_MÁY/
[EN] standard specification
[VI] tiêu chuẩn kỹ thuật, sự đặc tả tiêu chuẩn; điều kiện kỹ thuật
[DE] Normvorschrift
[FR] exigence des normes
standard specification /TECH,ENG-MECHANICAL,BUILDING/
tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật
standard specification /toán & tin/
o quy cách tiêu chuẩn