TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard specification

quy cách tiêu chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặc tả tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều kiện kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn đặc tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

standard specification

standard specification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

standard specification

Normvorschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

standard specification

exigence des normes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normvorschrift /f/CT_MÁY/

[EN] standard specification

[VI] tiêu chuẩn kỹ thuật, sự đặc tả tiêu chuẩn; điều kiện kỹ thuật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard specification

[DE] Normvorschrift

[EN] standard specification

[FR] exigence des normes

standard specification /TECH,ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Normvorschrift

[EN] standard specification

[FR] exigence des normes

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard specification

quy cách tiêu chuẩn

standard specification

tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard specification

quy cách tiêu chuẩn

standard specification /toán & tin/

sự đặc tả tiêu chuẩn

standard specification /toán & tin/

quy cách tiêu chuẩn

standard specification

sự đặc tả tiêu chuẩn

Tự điển Dầu Khí

standard specification

o   quy cách tiêu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standard specification

tiêu chuẩn đặc tinh