Việt
giờ chuẩn
giờ theo múi
thời gian chuẩn
giờ tiêu chuẩn
giờ theo múi giờ
Anh
standard time
SMV
legal time
zone time
Đức
Zonenzeit
Normalzeit
Pháp
heure légale
temps de fuseau horaire
temps légal
legal time,standard time,zone time /SCIENCE/
[DE] Normalzeit; Zonenzeit
[EN] legal time; standard time; zone time
[FR] heure légale; temps de fuseau horaire; temps légal
SMV,standard time
Thời gian chuẩn
Zonenzeit /f/VT_THUỶ/
[EN] standard time
[VI] giờ chuẩn, giờ theo múi (đạo hàng)
Normalzeit /f/VT_THUỶ/
[VI] giờ chuẩn, giờ theo múi giờ (đạo hàng)
giờ theo múi (đạo hàm)