TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

standing text

boilerplate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standing text

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standing text

vorformulierter Satz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standing text

paragraphe passe-partout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texte constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boilerplate,standing text /IT-TECH/

[DE] vorformulierter Satz

[EN] boilerplate; standing text

[FR] paragraphe passe-partout; texte constant