Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Sternspannung
[EN] star voltage
[VI] điện áp sao < đ>
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
star voltage
điện áp hình sao
star voltage
điện áp sao
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sternspannung /f/ĐIỆN/
[EN] star voltage
[VI] điện áp sao