Việt
Độ chặt
Anh
State of compaction
level of compaction
compactness
consolidation
Đức
Lagerungsdichte
Pháp
Compacité
compactness,consolidation,level of compaction,state of compaction
[DE] Lagerungsdichte
[EN] compactness; consolidation; level of compaction; state of compaction
[FR] compacité
State of compaction,level of compaction
[EN] State of compaction; level of compaction
[VI] Độ chặt
[FR] Compacité
[VI] Tỷ số của dung trọng khô thực tế sau khi lu lèn chia cho dung trọng khô lớn nhất xác định bằng thí nghiệm Proctor.