Lagerungsdichte /f/XD/
[EN] compactness
[VI] độ chặt (địa chất)
Dichtigkeit /f/THAN/
[EN] density
[VI] mật độ, độ chặt
Dichtigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] tightness
[VI] độ chặt, độ dôi (lắp ghép)
Verdichtbarkeit /f/XD/
[EN] compactibility
[VI] độ chặt, độ đầm chặt
Verdichtbarkeit /f/CNSX/
[EN] compactibility, rammability
[VI] tính nén được, độ chặt
Verfestigungsgrad /m/THAN/
[EN] degree of consolidation
[VI] độ chặt, độ gắn kết
Gefüge /nt/CNSX/
[EN] spacing
[VI] độ chặt, độ giãn cách hạt (đá mài)