Việt
có thể ép chặt
độ chặt
độ đầm chặt
tính nén được
Anh
compactibility
rammability
compressibility
Đức
Verdichtbarkeit
Zusammendrueckbarkeit
Pháp
compactibilité
compressibilité
compactibility,compressibility
[DE] Zusammendrueckbarkeit
[EN] compactibility; compressibility
[FR] compactibilité; compressibilité
Verdichtbarkeit /f/XD/
[EN] compactibility
[VI] độ chặt, độ đầm chặt
Verdichtbarkeit /f/CNSX/
[EN] compactibility, rammability
[VI] tính nén được, độ chặt
có thể ép chặt (liệu rời)