Việt
tính đầm được
tính lèn được
tính nén được
độ chặt
Anh
rammability
compactibility
Đức
Stampfbarkeit
Verdichtbarkeit
Stampfbarkeit /f/CNSX/
[EN] rammability
[VI] tính đầm được, tính lèn được
Verdichtbarkeit /f/CNSX/
[EN] compactibility, rammability
[VI] tính nén được, độ chặt