TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

static characteristic

đặc tuyến tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xib. đặc trưng tĩnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc tính tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
static characteristic

đặc trưng tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

static characteristic

static characteristic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer curve of a transductor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
static characteristic

static characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

static characteristic

statische Kennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statische Charakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

static characteristic

caractéristique en régime établi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique externe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique externe statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique de réglage d'un transducteur magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

static characteristic /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] statische Charakteristik; statische Kennlinie

[EN] static characteristic

[FR] caractéristique en régime établi; caractéristique externe; caractéristique externe statique; caractéristique statique

static characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] statische Kennlinie

[EN] static characteristic

[FR] caractéristique statique

static characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] statische Kennlinie

[EN] static characteristic

[FR] caractéristique statique

static characteristic,transfer curve,transfer curve of a transductor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] statische Kennlinie

[EN] static characteristic; transfer curve; transfer curve of a transductor

[FR] caractéristique de réglage; caractéristique de réglage d' un transducteur magnétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static characteristic

đặc tính tĩnh

static characteristic

đặc trưng tĩnh

static characteristic

đặc trưng tĩnh

static characteristic

đặc tuyến tĩnh

Từ điển toán học Anh-Việt

static characteristic

xib. đặc trưng tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statische Kennlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] static characteristic

[VI] đặc tuyến tĩnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

static characteristic

dặc trưng tĩnh Quan hệ giữa một cặp biến, như diện áp điện cực và dòng điện cực, với tất cả các điện áp làm việc khác đốl vđl một đèn điện tử, tranzito hoặc dụng cụ khuếch đạl khác được giữ không đối.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

static characteristic

đặc trưng tinh