TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

static instability

sự không ổn định tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

static instability

static instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrostatic instability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

static instability

Labilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrostatische Instabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statische Instabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

static instability

instabilité hydrostatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrostatic instability,static instability /SCIENCE/

[DE] Labilität; hydrostatische Instabilität; statische Instabilität

[EN] hydrostatic instability; static instability

[FR] instabilité hydrostatique

Từ điển toán học Anh-Việt

static instability

sự không ổn định tĩnh

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

static instability

tính không on định tĩnh của máy bay Tính chất của máy bay khi bị tác động kích thích làm dịch chuyển khỏi trạng thái đứng yên, thì nó có xu hướng dịch chuyển đến vị trí mới chứ không quay về vị trí cũ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static instability

sự không ổn định tĩnh

static instability /toán & tin/

sự không ổn định tĩnh