Việt
momen tĩnh
cơ. mômen tĩnh
mômen tĩnh
Anh
static moment
turning moment
Đức
statisches Moment
Drehmoment
Pháp
moment de rotation
static moment,turning moment /SCIENCE/
[DE] Drehmoment
[EN] static moment; turning moment
[FR] moment de rotation
STATIC MOMENT
mở men tỉnh Thuật ngữ dùng để chỉ mômen thứ nhất của một diện tích (moment of an area).
statisches Moment /nt/CT_MÁY/
[EN] static moment
[VI] momen tĩnh