TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

static moment

momen tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ. mômen tĩnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mômen tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
static moment

mômen tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

static moment

static moment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turning moment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
static moment

static moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

static moment

statisches Moment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehmoment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

static moment

moment de rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

static moment,turning moment /SCIENCE/

[DE] Drehmoment

[EN] static moment; turning moment

[FR] moment de rotation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static moment

mômen tĩnh

static moment

mômen tĩnh

Từ điển toán học Anh-Việt

static moment

cơ. mômen tĩnh

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STATIC MOMENT

mở men tỉnh Thuật ngữ dùng để chỉ mômen thứ nhất của một diện tích (moment of an area).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statisches Moment /nt/CT_MÁY/

[EN] static moment

[VI] momen tĩnh