TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steadite

steađit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

steadite

steadite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphide eutectic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steadite

Phosphideutektikum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steadit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steadite

eutectique phosphoreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steadite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphide eutectic,steadite /INDUSTRY-METAL/

[DE] Phosphideutektikum; Steadit

[EN] phosphide eutectic; steadite

[FR] eutectique phosphoreux; steadite

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steadite

steađit (cùng tinh ba nguyên Fe, Fe3C, Fe3P, nhiệt độ chảy 935 oC, P không quá 0, 1)