TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steam engine

động cơ hơi nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ cơ hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hơi nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

steam engine

steam engine

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steam engine

Dampfmaschine

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfmotor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steam engine

moteur à vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steam engine /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dampfmotor

[EN] steam engine

[FR] moteur à vapeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfmaschine /f/TH_LỰC, ÔTÔ, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] steam engine

[VI] động cơ hơi nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steam engine

máy hơi nước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dampfmaschine

steam engine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steam engine

động cơ cơ hơi nước

steam engine

động cơ hơi nước

Tự điển Dầu Khí

steam engine

o   động cơ hơi nước