Việt
steatit
Anh
steatite
Đức
Speckstein
Steatit
Pháp
stéatite
steatite /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Speckstein; Steatit
[EN] steatite
[FR] stéatite
STEATITE
giổng như talc
đá tan Là bột tan (manhê silicat ngậm nước) ở dạng tảng. Đá này được dùng để làm ra vật liệu gốm cánh điện cho các hệ thống điện áp cao.
o (khoáng chất) steatit