Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
steel shell
[DE] Stahlmantel
[EN] steel shell
[FR] paroi en acier
steel shell
[DE] Stahlmantel
[EN] steel shell
[FR] paroi d' acier
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
steel shell
vỏ thép, vỏ bọc thép