Việt
bộ đếm bước
máy đếm bước
Anh
step counter
Đức
Schrittzähler
Pháp
compteur de pas
step counter /IT-TECH/
[DE] Schrittzähler
[EN] step counter
[FR] compteur de pas
Schrittzähler /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[VI] máy đếm bước
bộ đếm trước ờ các máy tính, bộ đếm trong bộ số học dùng đề đếm các bước trong các phép nhàn, chia và d|ch chuyền.