Việt
số hiệu vật tư
số hiệu nguyên liệu
Anh
stock number
Đức
versorgungsnummer
Pháp
numéro d'approvisionnement
stock number /ENG-MECHANICAL/
[DE] versorgungsnummer
[EN] stock number
[FR] numéro d' approvisionnement
số hiệu vật tư, số hiệu nguyên liệu