Việt
quả hạch
quả cứng
Anh
stone fruit
Đức
Steinfrucht
Steinobst
Pháp
drupe
fruit à noyau
stone fruit /SCIENCE/
[DE] Steinfrucht; Steinobst
[EN] stone fruit
[FR] drupe; fruit à noyau
stone fruit /PLANT-PRODUCT/
[DE] Steinobst
Steinfrucht /f/CNT_PHẨM/
[VI] quả hạch, quả cứng
Steinobst /nt/CNT_PHẨM/