TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stop band

dái dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dải chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stop band

stop band

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop band

dải chặn

stop band

dải loại bỏ

stop band

băng (tần) dừng

stop band

dải dừng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

stop band

dài chặn Xem rejection band. '

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stop band

dái dừng