TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stop button

nút dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút dừng quay băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút ngừng quay băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. nút dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nút bấm dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stop button

stop button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stop button

Halteknopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stop button

bouton d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stop button /ENG-MECHANICAL/

[DE] Halteknopf

[EN] stop button

[FR] bouton d' arrêt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stop button

nút bấm dừng

Từ điển toán học Anh-Việt

stop button

mt. nút dựng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop button

nút dừng

stop button

nút dừng quay băng

stop button /toán & tin/

nút dừng quay băng

stop button

nút ngừng quay băng