Việt
nút dừng
nút dừng quay băng
nút ngừng quay băng
mt. nút dựng
nút bấm dừng
Anh
stop button
Đức
Halteknopf
Pháp
bouton d'arrêt
stop button /ENG-MECHANICAL/
[DE] Halteknopf
[EN] stop button
[FR] bouton d' arrêt
stop button /toán & tin/