Việt
phanh giữ
phanh ngàm
hãm dừng đoàn tàu
Anh
stopping brake
braking to a stop
Đức
Anhaltebremsung
Bremsung auf Halt
Pháp
freinage d'arrêt
braking to a stop,stopping brake /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anhaltebremsung; Bremsung auf Halt
[EN] braking to a stop; stopping brake
[FR] freinage d' arrêt
phanh giữ; phanh ngàm