Việt
điện thế hãm
thế hãm
Anh
stopping potential
Đức
Bremspotential
Bremspotential /nt/V_LÝ/
[EN] stopping potential
[VI] thế hãm
thế chặn Điện áp cần đề dừng chuyền động ra phía ngoài của các electron do tác động quang điện hoặc nhiệt điện tử phát ra.
stopping potential /n/PHYSICS/