Việt
khu cất giữ hàng
diện tích kho
vùng lưu trữ
Miền lưu trữ
vùng chứa phế thải
Diện tích để vật liệu
Anh
storage area
stacking ground
store area
Đức
Ablagerungsplatz
Baustelleneinrichtung Lagerflächen
Speicherbereich
Speicherfeld
Speicherzone
Pháp
zone de mémoire
zone de mémorisation
storage area,store area /IT-TECH/
[DE] Speicherbereich; Speicherfeld; Speicherzone
[EN] storage area; store area
[FR] zone de mémoire; zone de mémorisation
[VI] Diện tích để vật liệu
[EN] stacking ground, storage area
Ablagerungsplatz /m/P_LIỆU/
[EN] storage area
[VI] vùng chứa phế thải
storage area /toán & tin/
khu cất giữ hàng (thiết bị)
vùng nhớ Tập hợp xác định của các v| trí trong một thiết bị nhớ. Còn gọl là zone.