TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storage cycle

chu kỳ lưu trơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chu kỳ lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình dự trữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

storage cycle

storage cycle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

storage cycle

Speicher-Zyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherzyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storage cycle

cycle d'emmagasinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

storage cycle

chu trình dự trữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage cycle /y học/

chu kỳ lưu trữ

storage cycle

chu kỳ lưu trữ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage cycle /SCIENCE/

[DE] Speicher-Zyklus

[EN] storage cycle

[FR] cycle d' emmagasinement

storage cycle /IT-TECH/

[DE] Speicherzyklus

[EN] storage cycle

[FR] cycle de base; cycle de mémoire

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

storage cycle

chu trình nhớ 1. Dăy tuần hoàn các biến cố xuất hiện khi thông ttn được chuyền tới hoặc từ thiết bị nhớ của máy tính. 2. Lưu giữ, cảm biến và tái sinh từ các phần của dãy nhớ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

storage cycle

chu kỳ lưu trơ