Việt
chu kỳ lưu trơ
chu kỳ lưu trữ
chu trình dự trữ
Anh
storage cycle
Đức
Speicher-Zyklus
Speicherzyklus
Pháp
cycle d'emmagasinement
cycle de base
cycle de mémoire
storage cycle /y học/
storage cycle /SCIENCE/
[DE] Speicher-Zyklus
[EN] storage cycle
[FR] cycle d' emmagasinement
storage cycle /IT-TECH/
[DE] Speicherzyklus
[FR] cycle de base; cycle de mémoire
chu trình nhớ 1. Dăy tuần hoàn các biến cố xuất hiện khi thông ttn được chuyền tới hoặc từ thiết bị nhớ của máy tính. 2. Lưu giữ, cảm biến và tái sinh từ các phần của dãy nhớ.