Việt
thời gian chu trinh lưu trữ
thời gian chu kỳ nhớ
thời gian chu trình lưu trữ
Anh
storage cycle time
Đức
Speicherzykluszeit
Zugriffszeit
Pháp
durée du cycle du mémoire
storage cycle time /IT-TECH/
[DE] Speicherzykluszeit; Zugriffszeit
[EN] storage cycle time
[FR] durée du cycle du mémoire
storage cycle time /toán & tin/
storage cycle time /y học/
thời gian chu trình nhớ Thời gian cần thiết đề đọc và phục hồi một từ từ thiết bi nhữ máy tĩnh hoặc đề ghi một từ vào thiết bi nhớ máy tính,