Việt
sự kết xuất bộ nhớ
sự kết xuãt bộ nhó
sự kết suất bộ nhớ
sự kết xuất
sự in ra nội dung bộ nhớ
Anh
storage dump
dump
memory dump
Đức
Speicherauszug
Speicherabzug
Pháp
vidage de mémoire
vidage mémoire
Speicherauszug /m/M_TÍNH/
[EN] dump, memory dump, storage dump
[VI] sự kết xuất, sự kết xuất bộ nhớ, sự in ra nội dung bộ nhớ
storage dump /IT-TECH/
[DE] Speicherabzug; Speicherauszug
[EN] storage dump
[FR] vidage de mémoire; vidage mémoire
storage dump /toán & tin/
xổ bộ nhớ Bản in nội dung toàn bộ hoặc một phần của thiết bị nhớ máy tính. Còn gọi là memory dump; memory print.