TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storage life

thời hạn tích trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn lưu kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

storage life

storage life

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

storage life

Lagerfähigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storage life

durée de conservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage life /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lagerfähigkeit

[EN] storage life

[FR] durée de conservation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

storage life

thời hạn tích trữ, thời hạn dự trữ, thời hạn lưu kho

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lagerfähigkeit

storage life