Việt
thanh ghi lưu trữ
thanh ghi địa chi bộ nhđ
thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
Anh
storage register
thanh ghi bộ nhớ Thanh ghi ỏ- bộ nhớ trong chính của máy tính số lưu giữ một từ máy tính. Còn gọi lồ memory register.