Việt
độ ổn định bảo quản
độ bén báo quán
độ bền bảo quản
Anh
storage stability
Đức
Lagerstabilität
Pháp
stabilité au stockage
storage stability /TECH,INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Lagerstabilität
[EN] storage stability
[FR] stabilité au stockage
o độ ổn định bảo quản