TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storage stability

độ ổn định bảo quản

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bén báo quán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ bền bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

storage stability

storage stability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

storage stability

Lagerstabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storage stability

stabilité au stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage stability /TECH,INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagerstabilität

[EN] storage stability

[FR] stabilité au stockage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage stability

độ ổn định bảo quản

storage stability

độ bền bảo quản

Tự điển Dầu Khí

storage stability

o   độ ổn định bảo quản

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

storage stability

độ bén báo quán