TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storm choke

van đóng giếng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

storm choke

storm choke

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

storm choke

Sturmklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturmklappe /f/D_KHÍ/

[EN] storm choke

[VI] van đóng giếng

Tự điển Dầu Khí

storm choke

[stɔ:m t∫ouk]

o   van đóng giếng

Một loại van an toàn được điều khiển trực tiếp để đóng giếng.