Việt
máy tiêu nước mưa
ống dẫn nước mưa
Anh
storm drain
Đức
Straßenablauf
Gewitterbecken
Pháp
bassin d'orage
[DE] Gewitterbecken
[EN] storm drain
[FR] bassin d' orage
STORM DRAIN
cống thoát nước mưa Đường thoát nước dùng thoát nước mưa, để đối lại với đường thoát nưóc bẩn (soil drain)
Straßenablauf /m/XD/
[VI] máy tiêu nước mưa, ống dẫn nước mưa