Việt
góc bẹt
hh. góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm
Anh
straight angle
Đức
geraden Winkel
Pháp
angle droit
góc bẹt (1800)
straight angle /toán & tin/
[DE] geraden Winkel
[VI] góc bẹt
[FR] angle droit