Việt
bộ dò đứt tao dây
Anh
strand break detector
Đức
Strangbruchdetektor
Fadenwächter
Pháp
casse-fil
strand break detector /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fadenwächter
[EN] strand break detector
[FR] casse-fil
Strangbruchdetektor /m/SỨ_TT/
[VI] bộ dò đứt tao dây